SNS - C110 W | |
Saginomiya TEMPERATURE CONTROL Vietnam | TNS-C1070WL3 |
SAGINOMIYA TEMPERATURE CONTROLLER Vietnam | TNS-C1100 |
Chủ Nhật, 8 tháng 9, 2013
List hàng SAGINOMIYA | tại Việt Nam | 09/2013 | TNS-C1070WL3
List hàng SAGINOMIYA | tại Việt Nam | 09/2013 | NEV-603DXF
SAGINOMIYA Vietnam | NEV-603DXF (without coil) |
NEV-603DXF (with coil) | |
Saginomiya PRESSURE CONTROL Vietnam | ANS - C106 PG 1 |
Thứ Bảy, 7 tháng 9, 2013
List hàng SAGINOMIYA mã FQS-030G| tại Việt Nam | tháng 9/2013
Saginomiya Vietnam | FQS-030G | |
FQS-010G | ||
FQS-020G | ||
coil FEV-C-160D 220V/60Hz MFG No: CF 380 |
List hàng SAGINOMIYA mã DNS-D306 | tại Việt Nam | tháng 9/2013
SAGINOMIYA Vietnam | DNS-D306 RANGE: -0,06…0.6Mpa (dif: -0.06 …0.4Mpa) MP: 1.5Mpa | |
Type:
SNS-C106 RANGE: - 0,06 … 0,6Mpa ( dif: -0,1… 0,4Mpa), Auto reset |
||
Pressure switch | 0.3MPA Type: SPS-L101 Maximum Pressue Range: -0.06-0.1Mpa |
List hàng SAGINOMIYA mã FQS-030G | tại Việt Nam | tháng 9/2013
Saginomiya Vietnam | FQS-030G | |
FQS-010G | ||
FQS-020G | ||
Model: ATX 71140 DHL |
List hàng SAGINOMIYA mã ATX 71140 DHL | tại Việt Nam | tháng 9/2013
SAGINOMIYA Vietnam | Model: ATX 71140 DHL | |
DNS-D306 RANGE: -0,06…0.6Mpa (dif: -0.06 …0.4Mpa) MP: 1.5Mpa | ||
Type: SNS-C106 RANGE: - 0,06 … 0,6Mpa ( dif: -0,1… 0,4Mpa), Auto reset |
||
Pressure switch | 0.3MPA Type: SPS-L101 Maximum Pressue Range: -0.06-0.1Mpa |
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)